Từ điển Kêmh Mŭnh

擔
damr

Định nghĩa

[v] mang, vác, tha
  1. damr sangh = vác củi
  2. klôd damr ad = chó tha miếng thịt.

Proto


Proto: *daːm A1Pre: *ʔdam A
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân