Từ điển Kêmh Mŭnh

鹺
daih

Định nghĩa

[a] mặn
  1. biăux daih = cá ướp mặn.

Proto


ProtoMienic: *ndzaiA
Xem bằng: ZH
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân