Từ điển Kêmh Mŭnh

筒
dŏngh

Định nghĩa

[n:h] đường ống, ống
  1. lăub dŏngh = ống tre.

Proto


Proto: *doŋ A2Pre: *ndoŋ A
Phương ngữ khác: dôngh (mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân