Từ điển Kêmh Mŭnh

字
dăngc(1)

Định nghĩa

[n] chữ
  1. Dongh dăngc = chữ Hán.

Proto


ProtoMienic: *ndzaŋC
Xem bằng: ZH
Phương ngữ khác: dzăngc (mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân