Từ điển Kêmh Mŭnh

獐
cungr

Định nghĩa

[n] con hươu, hoẵng.

Proto


Proto: *kjuŋ A1Pre: *kjuŋ AProtoMienic: *cuŋA
Xem bằng: ZH
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân