Từ điển Kêmh Mŭnh

𦢶
cuih

Định nghĩa

[n] đùi
  1. căir cuih = đùi gà.

Proto


ProtoMienic: *djujA
Xem bằng: ZH
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân