Từ điển Kêmh Mŭnh

𭬱
ceih(2)

Định nghĩa

[n] muôi dài (giống mái chèo thuyền)
  1. năngz ceih = muôi dài dùng để múc cơm.
Phương ngữ khác: tseih (mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân