Từ điển Kêmh Mŭnh

張
cŭngr

Định nghĩa

[n] chiếc (dùng cho đồ vật có cán)
  1. cŭngr zuc = con dao.

Proto


ProtoMienic: *truŋA
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân