Từ điển Kêmh Mŭnh
☰
🏠 Home
📖 Dictionary
👋 About
🌐
Ngôn ngữ
🇺🇸 English
🇻🇳 Tiếng Việt
🇨🇳 中文
Phương ngữ
🌊 Kêmh Mienh
⛰️ Kêmh Mŭnh
Tìm kiếm
bus
(buis(gn))
Định nghĩa
[n] tên
onr bus = đặt tên.
[v] bảo, báo cho biết.
Proto
ProtoMienic: *ʔboC
ProtoHmongMien: *mpˠuC
Proto_Liu: *ʔbuɔu⁵
Xem bằng:
ZH
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi
Đức Quân