Từ điển Kêmh Mŭnh

𭩙
bleic

Định nghĩa

[v] rụng
  1. giăngs nomh bleic = lá rụng.

Proto


ProtoMienic: *mblu̯eiC
Xem bằng: ZH
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân