Từ điển Kêmh Mŭnh

𢩦
biauh(1)

Định nghĩa

[n] bên phải
  1. biauh pux lepr = phía tay phải.

Proto


Proto_Liu: *mblaːu⁶
Phương ngữ khác: biauc (mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân