Từ điển Kêmh Mŭnh

𩵋
biăux

Định nghĩa

[n] cá.

Proto


Proto_Liu: *mblau⁴
Xem bằng: ZH
Phương ngữ khác: biăux (mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân