Từ điển Kêmh Mŭnh

𰪂
biăic

Định nghĩa

[n] măng.

Proto


Proto_Liu: *mblai⁶
Xem bằng: ZH
Phương ngữ khác: biăic (mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân