Từ điển Kêmh Mŭnh
☰
🏠 Home
📖 Dictionary
👋 About
🌐
Ngôn ngữ
🇺🇸 English
🇻🇳 Tiếng Việt
🇨🇳 中文
Phương ngữ
🌊 Kêmh Mienh
⛰️ Kêmh Mŭnh
Tìm kiếm
bengs
Định nghĩa
[n] vách núi, vách đá.
Proto
ProtoMienic: *ʔbeŋC
Proto_Liu: *ʔbɛːŋ⁵
Phương ngữ khác:
bengs
(mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi
Đức Quân