Từ điển Kêmh Mŭnh

𢀳
bah (băh)

Định nghĩa

[n] (đặt trước một từ để chỉ một từ có nghĩa hoặc hình gần giống)
  1. bah nomh = tai
  2. bah congr = mũi.
[n] (đặt trước một động từ hoặc tính từ để chuyển thành danh từ)
  1. bah zŏmc = buổi tối.
[n] từ phiên âm.
Phương ngữ khác: bah (mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân