Từ điển Kêmh Mŭnh
☰
🏠 Home
📖 Dictionary
👋 About
🌐
Ngôn ngữ
🇺🇸 English
🇻🇳 Tiếng Việt
🇨🇳 中文
Phương ngữ
🌊 Kêmh Mienh
⛰️ Kêmh Mŭnh
Tìm kiếm
bah
(băh)
Định nghĩa
[n] (đặt trước một từ để chỉ một từ có nghĩa hoặc hình gần giống)
bah nomh = tai
bah congr = mũi.
[n] (đặt trước một động từ hoặc tính từ để chuyển thành danh từ)
bah zŏmc = buổi tối.
[n] từ phiên âm.
Phương ngữ khác:
bah
(mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi
Đức Quân