Từ điển Kêmh Mŭnh

𩄏
bŭngc

Định nghĩa

[n] mưa
  1. bŭngc lôl = đổ mưa
  2. bŭngc singx = tạnh mưa.

Proto


ProtoMienic: *mbluŋC
Xem bằng: ZH
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân