Từ điển Kêmh Mŭnh

拗
aud

Định nghĩa

[v] bẻ
  1. aud pux = bẻ tay.

Proto


Proto: *ʔaːu B1Pre: *ʔau B
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân