Từ điển Kêmh Mŭnh

𡋘
ănr

Định nghĩa

[v] đặt vào
  1. ănr zĕtc nĭngh = cho vào.
Phương ngữ khác: ănr (mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân