Từ điển Kêmh Mienh
☰
🏠 Home
📖 Dictionary
👋 About
🌐
Ngôn ngữ
🇺🇸 English
🇻🇳 Tiếng Việt
🇨🇳 中文
Phương ngữ
🌊 Kêmh Mienh
⛰️ Kêmh Mŭnh
Tìm kiếm
tshaud
Định nghĩa
[v] xào, rán, chiên.
Proto
ProtoMienic: *cʰauB
Xem bằng:
EN
Phương ngữ khác:
chaub
(mun)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi
Đức Quân