Từ điển Kêmh Mienh

𤊕
said

Định nghĩa

[n] tro, tro tàn.

Proto


Proto: *swaːi B1Pre: *swai B
Xem bằng: EN THA
Phương ngữ khác: xaib (mun)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân