Từ điển Kêmh Mienh
☰
🏠 Home
📖 Dictionary
👋 About
🌐
Ngôn ngữ
🇺🇸 English
🇻🇳 Tiếng Việt
🇨🇳 中文
Phương ngữ
🌊 Kêmh Mienh
⛰️ Kêmh Mŭnh
Tìm kiếm
said
Định nghĩa
[n] tro, tro tàn.
Proto
Proto: *swaːi B1
Pre: *swai B
Xem bằng:
EN
THA
Phương ngữ khác:
xaib
(mun)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi
Đức Quân