Từ điển Kêmh Mienh
☰
🏠 Home
📖 Dictionary
👋 About
🌐
Ngôn ngữ
🇺🇸 English
🇻🇳 Tiếng Việt
🇨🇳 中文
Phương ngữ
🌊 Kêmh Mienh
⛰️ Kêmh Mŭnh
Tìm kiếm
poud
Định nghĩa
[n] rìu.
Proto
Proto: *pou B1
Pre: *pou B
ProtoMienic: *pouB
Xem bằng:
EN
Phương ngữ khác:
poud(1)
(mun)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi
Đức Quân