Từ điển Kêmh Mienh
☰
🏠 Home
📖 Dictionary
👋 About
🌐
Ngôn ngữ
🇺🇸 English
🇻🇳 Tiếng Việt
🇨🇳 中文
Phương ngữ
🌊 Kêmh Mienh
⛰️ Kêmh Mŭnh
Tìm kiếm
nomr
Định nghĩa
[cl] cái, chiếc, viên.
Proto
ProtoMienic: *ʔnɛɔmA
Proto_Liu: *ʔnɔːm¹
Xem bằng:
ZH
THA
FRA
MYA
Phương ngữ khác:
nŏmr
(mun)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi
Đức Quân