Từ điển Kêmh Mienh

望
mangc

Định nghĩa

[v] trông (nhìn ra xa hoặc nhìn lên cao)
  1. mangc buătc = trông thấy.

Proto


Proto_Liu: *maːŋ⁶
Xem bằng: ZH
Phương ngữ khác: mangc (mun)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân