Từ điển Kêmh Mienh

借
kad

Định nghĩa

[v] vay, mượn
  1. kad nhanh = vay tiền.

Proto


Proto: *kaː B1Pre: *ka BProto_Liu: *ka³
Phương ngữ khác: kad (mun)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân