Từ điển Kêmh Mienh
☰
🏠 Home
📖 Dictionary
👋 About
🌐
Ngôn ngữ
🇺🇸 English
🇻🇳 Tiếng Việt
🇨🇳 中文
Phương ngữ
🌊 Kêmh Mienh
⛰️ Kêmh Mŭnh
Tìm kiếm
daud
Định nghĩa
[a] dài.
Xem bằng:
ZH
EN
Phương ngữ khác:
daud
(mun)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi
Đức Quân