Kêmh Mŭnh Dictionary
☰
🏠 Home
📖 Dictionary
👋 About
🌐
Ngôn ngữ
🇺🇸 English
🇻🇳 Tiếng Việt
🇨🇳 中文
Phương ngữ
🌊 Kêmh Mienh
⛰️ Kêmh Mŭnh
Tìm kiếm
saus
Định nghĩa
Proto
Proto: *faːu C1
Pre: *fau C
Xem bằng:
VI
Phương ngữ khác:
faus
(mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi
Đức Quân