Kêmh Mienh Dictionary
☰
🏠 Home
📖 Dictionary
👋 About
🌐
Ngôn ngữ
🇺🇸 English
🇻🇳 Tiếng Việt
🇨🇳 中文
Phương ngữ
🌊 Kêmh Mienh
⛰️ Kêmh Mŭnh
Tìm kiếm
weid
Định nghĩa
[]Husband of one1 ร older sister a wei To regard with respect and honor a
Xem bằng:
THA
Phương ngữ khác:
weid
(mun)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi
Đức Quân