Kêmh Mienh Dictionary

篗
tsaqr(1)

Định nghĩa

[]comb

Proto


Proto: *tsaʔ D1Pre: *tsək D
Xem bằng: VI
Phương ngữ khác: car (mun)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân