Kêmh Mienh Dictionary

酒
tiud

Định nghĩa

[]Liquor, wine

Proto


ProtoMienic: *tiuBProto_Liu: *tiu³
Xem bằng: VI ZH
Phương ngữ khác: tĭud (mun)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân