Kêmh Mienh Dictionary

𭯺
nhiemd

Định nghĩa

[]cry

Proto


Proto: *ŋiəm B1Pre: *ʔŋiəm BProto_Liu: *ʔɲæm³
Xem bằng: VI ZH
Phương ngữ khác: nhĭmd (mun)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân