Kêmh Mienh Dictionary

𪜫
năux

Định nghĩa

[]Younger brother [from a female prospective]; Uncle [younger brother of mother]

Proto


Proto_Liu: *naːu⁴
Xem bằng: VI ZH
Phương ngữ khác: năux (mun)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân