Kêmh Mienh Dictionary
☰
🏠 Home
📖 Dictionary
👋 About
🌐
Ngôn ngữ
🇺🇸 English
🇻🇳 Tiếng Việt
🇨🇳 中文
Phương ngữ
🌊 Kêmh Mienh
⛰️ Kêmh Mŭnh
Tìm kiếm
năux
Định nghĩa
[]Younger brother [from a female prospective]; Uncle [younger brother of mother]
Proto
Proto_Liu: *naːu⁴
Xem bằng:
VI
ZH
Phương ngữ khác:
năux
(mun)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi
Đức Quân