Kêmh Mienh Dictionary

寍
năngd

Định nghĩa

[]short

Proto


ProtoMienic: *ʔnəŋBProto_Liu: *ʔnaŋ³
Xem bằng: VI ZH
Phương ngữ khác: nĭngd (mun)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân