Kêmh Mienh Dictionary

面
hmienr

Định nghĩa

[]face

Proto


ProtoMienic: *ʰmi̯enA
Xem bằng: VI ZH
Phương ngữ khác: mĭnl (mun)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân