Kêmh Mienh Dictionary

釛
hlieqr

Định nghĩa

[]iron,Metal

Proto


ProtoMienic: *ʰrɛkDProto_Liu: *ʰrjæk⁷
Xem bằng: VI ZH
Phương ngữ khác: gial (mun)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân