Kêmh Mienh Dictionary

艡
dzangd

Định nghĩa

[]boat/ship

Proto


ProtoMienic: *ʔdzaŋB
Xem bằng: VI ZH
Phương ngữ khác: dangb (mun)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân