Kêmh Mienh Dictionary

𣴙
dôr

Định nghĩa

Proto


Proto: *do A1Pre: *ʔdo AProto_Liu: *ʔdo¹
Xem bằng: VI
Phương ngữ khác: dôr (mun)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân