Kêmh Mienh Dictionary

𨦲
căpr

Định nghĩa

[]Cut [with scissor or sickle]

Proto


Proto: *klap D1Pre: *kləp D
Xem bằng: VI
Phương ngữ khác: kiŏps(1) (mun)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân