Kêmh Mienh Dictionary
☰
🏠 Home
📖 Dictionary
👋 About
🌐
Ngôn ngữ
🇺🇸 English
🇻🇳 Tiếng Việt
🇨🇳 中文
Phương ngữ
🌊 Kêmh Mienh
⛰️ Kêmh Mŭnh
Tìm kiếm
bous
Định nghĩa
[]An uncultivated open area of grass and brush; to be uncultivated. Bruj pcdg Ee The grassland is white (when the grass is flowering). BrujaBetq Uncultivated grassland.
Phương ngữ khác:
bous
(mun)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi
Đức Quân